|
121 |
Nguyễn Văn Chính |
1250 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
122 |
Nguyễn Văn Toàn |
1250 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
123 |
HOÀNG THỊ KIM THANH - JIGME LHAKYID |
1230 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
124 |
Diệu Tịnh |
1230 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
125 |
Jigme Pelden Lhamo |
1216 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
126 |
Nguyễn Thu Thủy/ Jigme Yang Peal |
1215 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
127 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
1202 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
128 |
Lê Xuân Hòa/ Jigme Pagsam |
1201 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
129 |
Trần T Lệ Thu |
1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
130 |
Lương Thị Yến/Thiện Bình |
1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
131 |
Jigme Tara |
1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
|
132 |
Jigme Rangzhin ZangMo |
1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
133 |
Vũ Lê Thanh Hương / Jigme Yangchen |
1200 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
|
134 |
Phan Thi Luong Ngọc / JIGME GAMA |
1200 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
135 |
Dieuminhkhong |
1080 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |