|
91 |
Lê Thị Na/ Jigme Nodrjom |
1825 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
|
92 |
Phương Anh Phát / Bửu Tấn |
1820 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
93 |
Lê thị liên pd nguyên hoa |
1800 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
|
94 |
Vũ Thị Tuấn Anh / Jigme Lhamo |
1790 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
95 |
Vũ Thị Thanh Mai |
1750 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
96 |
Vũ Thị Thanh Mai |
1750 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
|
97 |
Bui thi my |
1630 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
|
98 |
HUỲNH KHÁNH DOANH / HOA ĐỨC |
1593 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
99 |
Đình thị kim loa |
1563 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
|
100 |
Jig me gachog |
1560 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
101 |
Bui Quoc Toan/ JIGME GARWANG |
1550 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
|
102 |
Bui Quoc Toan/ JIGME GARWANG |
1530 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
103 |
Phạm thị phi Nga/JIGME YANGCHEN GAMO |
1526 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
104 |
Nguyễn Thị Đức |
1500 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
105 |
Bui thi my |
1500 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |