|
271 |
vien Hai |
1 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
272 |
Penn |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
273 |
Reye |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
274 |
Trần Hải Nam |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
|
275 |
Trần Công Minh |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
276 |
Nguyễn Hoàng Duy khang / pháp danh tâm thạnh |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
277 |
Trần Công Minh/ Tuệ Minh |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
278 |
Dieu Am Lien Xuan |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
279 |
Võ Hoàng Long |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
280 |
Tịnh Tiến |
(Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
|
281 |
TRUONG THI SANG - DIEU BAO |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Quốc Tế |
|
282 |
Nguyễn Hoài Nam |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
283 |
Namgyal |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
284 |
Bạch Đức Thế Tôn [Như lai đại Nhật] |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
285 |
Lê Bích Hiền pháp danh Tuệ Trung |
(Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |