|
226 |
Tuệ Quang |
31 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
|
227 |
Chon Tam Ngoc |
28 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Nam |
|
228 |
Liên Hường |
22 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
229 |
Thái Quốc Hưng |
21 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
|
230 |
Thai thanh tung |
20 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
231 |
Ugyen wangchuk |
20 (Lần tụng "Tiếng gọi Thầy từ phương xa") |
Miền Bắc |
|
232 |
Huyền Tuệ |
18 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
233 |
Chon Tam Thien |
18 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
234 |
jigme trashi lhamo |
17 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
235 |
Thái Quốc Hưng |
14 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Trung |
|
236 |
thai nguyen hao / karma zangpo |
14 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
237 |
nguyễn cẩm ngọc |
12 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
238 |
Trịnh Văn Minh |
10 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |
|
239 |
Đinh Quốc Thắng |
10 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Nam |
|
240 |
Sonam Chossdron |
10 (Tràng Chân ngôn Phật A Di Đà) |
Miền Bắc |